QA
Lấy danh sách các đối tượng được chấm điểm QA
Last updated
Lấy danh sách các đối tượng được chấm điểm QA
Last updated
GET
/{{domain}}/api/v1/qa-results
Danh sách các phiếu ghi /Lead/Deal đã được chấm điểm QA.
Headers
Name | Value |
---|---|
Parameter
Name | Type | Description |
---|---|---|
Response
Chú thích thông tin dữ liệu trả về
Dữ liệu trả về mặc định sắp xếp theo ngày cập nhật của kết quả QA (updated_at ) từ gần ngày hiện tại nhất
Trường dữ liêu | Kiểu dữ liệu | Diễn giải | Ghi chú |
---|---|---|---|
Content-Type
application/json
Authorization
Bearer
<token>
updated_since
DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)
Cập nhật từ ngày (Mặc định từ đầu tháng hiện tại)
updated_to
DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)
Cập nhật đến ngày(Mặc định ngày hiện tại)
qa_agent
Int
ID chuyên viên QA (Danh sách)
script_id
Int
ID kịch bản
page
Int
Mặc định: 1
count
Int
Mặc định: 50, Tối đa: 500
code
String
Trạng thái thành công
giá trị: ok, errors
numFound
Int
Số lượng bản ghi tìm được
results
ArrayObjects
Mảng Object dữ liệu các đối tượng đã QA
... {chi tiết object}...
id
Int
ID phiếu ghi/lead/deal tương ứng
Sử dụng hàm lấy chi tiết phiếu ghi kèm theo ID này để lấy chi tiết thông tin được QA
qa_lead_id
Int
ID của QA Lead
Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại đây
is_agree
Int
Trạng thái đồng ý với QA
0: Không đồng ý 1: Đồng ý null: Chưa đánh giá
created_at
DateTime
Ngày chấm QA
updated_at
DateTime
Thời điểm cập nhật QA
agent_comment
String
Ý kiến của chuyên viên
qa_lead_comment
String
Ý kiến của QA Lead
qa_agent
Int
ID của chuyên viên QA
Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại đây
qa_script_name
String
Tên kịch bản QA
qa_script_id
Int
ID của Kịch bản QA
ticket_created_at
DateTime
Ngày tạo phiếu ghi/lead/deal
ticket_updated_at
DateTime
Thời điểm cập nhật phiếu ghi/lead/Deal
assignee_id
Int
ID Chuyên viên
Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại đây
requester_id
Int
ID khách hàng
Chi tiết khách hàng xem thêm tại đây
duedate
DateTime
Thời hạn xử lý
type
Int
Loại đối tượng dữ liệu
0: Phiếu ghi 1: Lead 2: Deal