QA
Lấy danh sách các đối tượng được chấm điểm QA
Lấy danh sách các đối tượng được đánh giá QA
GET
/{{domain}}/api/v1/qa-results
Danh sách các phiếu ghi /Lead/Deal đã được chấm điểm QA.
Headers
Content-Type
application/json
Authorization
Bearer
<token>
Parameter
updated_since
DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)
Cập nhật từ ngày (Mặc định từ đầu tháng hiện tại)
updated_to
DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)
Cập nhật đến ngày(Mặc định ngày hiện tại)
script_id
Int
ID kịch bản
page
Int
Mặc định: 1
count
Int
Mặc định: 50, Tối đa: 500
Response
{
"code": "ok",
"numFound": 2,
"results": [
{
"id": 414856113,
"qa_lead_id": null,
"is_agree": null,
"created_at": "2024-09-13 13:44:33",
"updated_at": "2024-09-13 13:44:33",
"agent_comment": null,
"qa_lead_comment": null,
"qa_agent": 63204887,
"qa_script_id": 429,
"qa_script_name": "0612 QAv2",
"ticket_created_at": "2024-03-26 14:48:15",
"ticket_updated_at": "2024-03-26 14:48:17",
"assignee_id": 63150156,
"requester_id": 63216571,
"type": 0,
"duedate": null
},
{
"id": 414954039,
"qa_lead_id": null,
"is_agree": 0,
"created_at": "2024-09-12 17:14:59",
"updated_at": "2024-09-12 17:15:40",
"agent_comment": null,
"qa_lead_comment": null,
"qa_agent": 63155144,
"qa_script_id": 429,
"qa_script_name": "0612 QAv2",
"ticket_created_at": "2024-09-12 15:22:59",
"ticket_updated_at": "2024-09-12 18:11:13",
"assignee_id": 29371047,
"requester_id": 63217768,
"type": 0,
"duedate": null
}
]
}
Chú thích thông tin dữ liệu trả về
code
String
Trạng thái thành công
giá trị: ok, errors
numFound
Int
Số lượng bản ghi tìm được
results
ArrayObjects
Mảng Object dữ liệu các đối tượng đã QA
... {chi tiết object}...
id
Int
ID phiếu ghi/lead/deal tương ứng
Sử dụng hàm lấy chi tiết phiếu ghi kèm theo ID này để lấy chi tiết thông tin được QA
is_agree
Int
Trạng thái đồng ý với QA
0: Không đồng ý 1: Đồng ý null: Chưa đánh giá
created_at
DateTime
Ngày chấm QA
updated_at
DateTime
Thời điểm cập nhật QA
agent_comment
String
Ý kiến của chuyên viên
qa_lead_comment
String
Ý kiến của QA Lead
qa_script_name
String
Tên kịch bản QA
qa_script_id
Int
ID của Kịch bản QA
ticket_created_at
DateTime
Ngày tạo phiếu ghi/lead/deal
ticket_updated_at
DateTime
Thời điểm cập nhật phiếu ghi/lead/Deal
duedate
DateTime
Thời hạn xử lý
type
Int
Loại đối tượng dữ liệu
0: Phiếu ghi 1: Lead 2: Deal
Last updated