CareSoft Developer Docs
  • Giới thiệu
  • Thông tin chung
    • Phân trang dữ liệu
    • Trường động (Custom fields)
    • Rate limit - Giới hạn yêu cầu
  • Danh mục
    • Restful Api của CareSoft
      • Chuyên viên
      • Bộ phận
      • Dịch vụ
      • Phiếu ghi
        • Danh sách nguồn
        • Nguồn chi tiết
      • Lead
      • Deal
      • Khách hàng
        • Thông tin tỉnh/huyện
      • Chat
        • Danh sách tin nhắn chat
      • Cuộc gọi
      • Tin nhắn SMS
      • Tin nhắn Zalo
      • Tin nhắn Zalo ZNS
      • Chiến dịch
        • Kết quả chiến dịch
      • Khai thác dữ liệu chuyên sâu
      • Smart Dialer
      • QA
    • Tích hợp thoại
      • Danh sách dịch vụ gọi ra
      • Tích hợp kênh thoại trên ứng dụng Web (Voice API)
        • Xử lí multitab
        • Xử lí lỗi cross domain (CORS error)
        • Chuyển cuộc gọi (agent)
      • Tích hợp gọi ra sử dụng Click to call trên web
      • Tích hợp kênh thoại trên ứng dụng mobile
    • Webhook
    • Nhúng Live chat, Ticket Form
      • Nhúng live chat vào website
      • Nhúng ticket form
      • Hướng dẫn tích hợp Chat Caresoft vào Mobile App sử dụng React Native
    • Ứng dụng khác
      • Ladipage
    • Case study
      • Tạo phiếu ghi cho một chiến dịch đang chạy
      • Tạo phiếu ghi kèm thông tin trường động
  • Chatbot
    • Tổng quan Chatbot
    • Tích hợp hệ thống khác
      • Thẻ JSON API
Powered by GitBook
On this page
  1. Danh mục
  2. Restful Api của CareSoft

QA

Lấy danh sách các đối tượng được chấm điểm QA

Lấy danh sách các đối tượng được đánh giá QA

GET /{{domain}}/api/v1/qa-results

Danh sách các phiếu ghi /Lead/Deal đã được chấm điểm QA.

Headers

Name
Value

Content-Type

application/json

Authorization

Parameter

Name
Type
Description

updated_since

DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)

Cập nhật từ ngày (Mặc định từ đầu tháng hiện tại)

updated_to

DateTime Định dạng (YYYY-mm-ddTHH:mm:ssZ)

Cập nhật đến ngày(Mặc định ngày hiện tại)

qa_agent

Int

script_id

Int

ID kịch bản

page

Int

Mặc định: 1

count

Int

Mặc định: 50, Tối đa: 500

Response

{
    "code": "ok",
    "numFound": 2,
    "results": [
        {
            "id": 414856113,
            "qa_lead_id": null,
            "is_agree": null,
            "created_at": "2024-09-13 13:44:33",
            "updated_at": "2024-09-13 13:44:33",
            "agent_comment": null,
            "qa_lead_comment": null,
            "qa_agent": 63204887,
            "qa_script_id": 429,
            "qa_script_name": "0612 QAv2",
            "ticket_created_at": "2024-03-26 14:48:15",
            "ticket_updated_at": "2024-03-26 14:48:17",
            "assignee_id": 63150156,
            "requester_id": 63216571,
            "type": 0,
            "duedate": null
        },
        {
            "id": 414954039,
            "qa_lead_id": null,
            "is_agree": 0,
            "created_at": "2024-09-12 17:14:59",
            "updated_at": "2024-09-12 17:15:40",
            "agent_comment": null,
            "qa_lead_comment": null,
            "qa_agent": 63155144,
            "qa_script_id": 429,
            "qa_script_name": "0612 QAv2",
            "ticket_created_at": "2024-09-12 15:22:59",
            "ticket_updated_at": "2024-09-12 18:11:13",
            "assignee_id": 29371047,
            "requester_id": 63217768,
            "type": 0,
            "duedate": null
        }
    ]
}
{
  "error": "Invalid request"
}

Chú thích thông tin dữ liệu trả về

Dữ liệu trả về mặc định sắp xếp theo ngày cập nhật của kết quả QA (updated_at ) từ gần ngày hiện tại nhất

Trường dữ liêu
Kiểu dữ liệu
Diễn giải
Ghi chú

code

String

Trạng thái thành công

giá trị: ok, errors

numFound

Int

Số lượng bản ghi tìm được

results

ArrayObjects

Mảng Object dữ liệu các đối tượng đã QA

... {chi tiết object}...

id

Int

ID phiếu ghi/lead/deal tương ứng

qa_lead_id

Int

ID của QA Lead

is_agree

Int

Trạng thái đồng ý với QA

0: Không đồng ý 1: Đồng ý null: Chưa đánh giá

created_at

DateTime

Ngày chấm QA

updated_at

DateTime

Thời điểm cập nhật QA

agent_comment

String

Ý kiến của chuyên viên

qa_lead_comment

String

Ý kiến của QA Lead

qa_agent

Int

ID của chuyên viên QA

qa_script_name

String

Tên kịch bản QA

qa_script_id

Int

ID của Kịch bản QA

ticket_created_at

DateTime

Ngày tạo phiếu ghi/lead/deal

ticket_updated_at

DateTime

Thời điểm cập nhật phiếu ghi/lead/Deal

assignee_id

Int

ID Chuyên viên

requester_id

Int

ID khách hàng

duedate

DateTime

Thời hạn xử lý

type

Int

Loại đối tượng dữ liệu

0: Phiếu ghi 1: Lead 2: Deal

PreviousSmart DialerNextTích hợp thoại

Last updated 8 months ago

Bearer

ID chuyên viên QA ()

Sử dụng hàm lấy kèm theo ID này để lấy chi tiết thông tin được QA

Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại

Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại

Danh sách chuyên viên có thể truy xuất tại

Chi tiết khách hàng xem thêm tại

Danh sách
chi tiết phiếu ghi
đây
đây
đây
đây
<token>