Chat

Api lịch sử LiveChat, Messenger, Zalo

Tài liệu lấy dữ liệu lịch sử chat trên hệ thống CareSoft

LƯU Ý: Trong trường hợp không truyền tham số conversation_type thì hệ thống chỉ lọc lịch sử LIVE chat

STT
Tên trường
Chú thích

1

ticket_id

ID phiếu ghi

2

ticket_no

Số phiếu ghi

3

customer_id

ID khách hàng, tương ứng với {{contactId}} khi cần truy xuất thông tin chi tiết của khách

4

cus_email

Email của khách

5

cus_name

Họ tên khách hàng

6

cus_phone

Số điện thoại của khách

7

meet_time

Thời điểm khết nối

8

waitTime

Thời gian chờ

9

answer_time

Thời gian trả lời

10

ring_time

Thời gian chờ rung chuông

11

chat_status

Trạng thái chat LBL_CHAT_STATUS_MISS: Nhỡ LBL_CHAT_STATUS_MEET: Gặp

12

conversation_id

ID phiên chat

13

landing_page

Trang web chứa chat widget (Đối với live chate)

14

referrer

Trang web trước đó link tới landing page

15

is_trigger

Trạng thái kích hoạt trigger: LBL_CHAT_CUSTOMER_REQUEST_TRIGGER LBL_CHAT_CUSTOMER_REQUEST_NORMAL

16

facebook_page_id

Facebook page ID

17

start_time

Thời điểm bắt đầu

18

end_time

Thời điểm kết thúc

19

chat_duration

Thời lượng chat

20

agent_email

Email của chuyên viên

21

agent_name

Tên chuyên viên

22

group_name

Bộ phận của chuyên viên

23

service_id

ID Dịch vụ

Lịch sử chat

Danh sách lịch sử chat

GET {{domain}}/api/v1/chats

Query Parameters

Name
Type
Description

start_time_since

DateTime

Thời gian bắt đầu cuộc gọi từ Kiểu dữ liệu (yyyy-MM-ddTHH:mm:ssZ)

assignees

array[int]

groups

array[int]

ticket_id

Int

ID phiếu ghi

conversation_type

Int

Loại chat có 3 tham số 0: Livechat 1: Inbox Facebook 3: Zalo Mặc định: 0

chat_status

Int

Tình trạng hội thoại: 0: Nhỡ 1: Gặp

chat_type

Int

Loại hội thoại Có 2 giá trị 0: Hội thoại đến 1: Hội thoại chủ động ra

end_time_to

DateTime

Thời gian bắt đầu cuộc gọi từ Kiểu dữ liệu (yyyy-MM-ddTHH:mm:ssZ)

end_time_since

DateTime

Thời gian bắt đầu cuộc gọi từ Kiểu dữ liệu (yyyy-MM-ddTHH:mm:ssZ)

start_time_to

DateTime

Thời gian bắt đầu cuộc gọi từ Kiểu dữ liệu (yyyy-MM-ddTHH:mm:ssZ)

customers

array[int]

Mảng ID danh sách khách hàng

services

Int

ID dịch vụ

page

Int

Trang

count

Int

Số bản ghi trên /trang (Luôn kèm theo param page) Tối đa 500

Headers

Name
Type
Description

***

String


{
    "code": "OK",
    "numFound": 34,
    "chats": [
        {
            "ticket_id": 387229101,
            "ticket_no": 7415,
            "customer_id": 165644057,
            "group_name": "AGENT",
            "conversation_id": "20230422094830-AIVGTIVI-503996",
            "cus_email": "",
            "cus_name": "cstest",
            "cus_phone": "",
            "start_time": "2023-04-22 09:48:30",
            "end_time": "2023-04-22 09:49:10",
            "chat_duration": 39,
            "agent_email": "dungntt1110@gmail.com",
            "agent_name": "dungntt",
            "ring_time": "2023-04-22 09:48:30",
            "meet_time": "2023-04-22 09:48:39",
            "waitTime": "00:00:08",
            "answer_time": "00:00:31",
            "chat_status": "LBL_CHAT_STATUS_MEET",
            "landing_page": null,
            "referrer": null,
            "is_trigger": "LBL_CHAT_CUSTOMER_REQUEST_NORMAL",
            "facebook_page_id": null,
            "service_id": 60047005
        },
        ...
        ]
}

Last updated