Khai thác dữ liệu chuyên sâu
Api Search hỗ trợ tìm kiếm đa điều kiện, tìm khách hàng, tổ chức, phiếu ghi theo các thành phần đặc thù của chúng
Trong một số trường hợp cần khai thác sâu dữ liệu theo các điều kiện riêng biệt (VD: Chỉ lấy các phiếu ghi có trường động có tên "Phân loại" đã lựa chọn giá trị "Chốt đơn"). Lập trình viên có thể sử dụng API search và truyền vào các điều kiện tìm kiếm cụ thể theo giá trị "Chốt đơn" như yêu cầu
Để bắt đầu tìm kiếm sử dụng cú pháp truyền qua body json với cấu trúc
Trong đó: “q” chứa từ khóa tìm kiếm, Tùy theo định dạng dữ liệu của “q” mà hệ thống sẽ tìm kiếm nhanh trong dữ liệu phiếu ghi:
Nếu chứa toàn số. Hệ thống sẽ tự tìm theo Số Phiếu ghi.
Nếu là ký tự văn bản, hệ thống sẽ tìm theo Tiêu đề của phiếu ghi
Api Search
API tìm kiếm dữ liệu chuyên sâu
POST
{{domain}}/api/v1/search
Headers
Name | Type | Description |
---|---|---|
*** | String | Thông tin xác thực mặc định |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
* | String | Đối tượng được mô tả trong tài liệu phía dưới |
TÌM PHIẾU GHI
Sub param | Key param | Kiểu | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
type |
| String
| Loại dữ liệu tìm kiếm TICKET: Tìm phiếu ghi (*) mặc định USER: Tìm khách hàng ORG: Tìm tổ chức |
page |
| Int | Trang dữ liệu |
count |
| Int | Số bản ghi trên 1 trang dữ liệu trả về (Tối đa 500) |
params |
| Object array | Mảng đối tượng chứa điều kiện tìm kiếm |
| q |
| Chuỗi tìm kiếm mặc định
|
ticket_subject | String | Tìm tương đối trong tiêu đề phiếu ghi | |
ticket_id | int | Tìm chính xác theo TIcket_ID | |
ticket_no | Int | Tìm chính xác theo Ticket Number | |
assignee_id | Int | Tìm chính xác theo người xử lý (Xem thêm API Contact để lấy được ID) | |
service_id | Int | Tìm chính xác theo ID dịch vụ (Tham khảo API Lấy danh sách dịch vụ để có ServiceID) | |
ticket_priority | String | ||
| ticket_status | String | |
ticket_source | String | ||
| requester_id | Int | Tìm ticket chính xách theo ID người yêu cầu (Xem thêm API Contact để lấy được ID) |
| campaign_id | Int | Tìm ticket chính xách theo ID chiến dịch (Xem thêm API Chiến dịch) |
| satisfaction_channel | Int | Tìm ticket theo kênh khảo sát. Các giá trị cho phép từ 1 đến 6 Trong đó: 1- voice, 2 - email, 3- sms, 4- manual, 5 - Livechat, 6 - Inbox Facebook |
| created_since | Date | Tìm ticket có ngày tạo từ ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
| created_to | Date | Tìm ticket có ngày tạo nhỏ hơn ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
| updated_since | Date | Tìm ticket có ngày cập nhật từ ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
| updated_to | Date | Tìm ticket có ngày cập nhật nhỏ hơn ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
| duedate_since | Date | Tìm ticket có thời hạn xử lý từ ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
| duedate_to | Date | Tìm ticket có thời hạn xử lý nhỏ hơn ngày (YYYY-MM-DDTHH:mm:ssZ) |
qa_script_id | Int | Tìm kiếm phiếu ghi theo ID kịch bản QA | |
qa_agent | Int | Tìm kiếm phiếu ghi theo ID Chuyên viên QA | |
current_agent | Int | Tìm kiếm phiếu ghi QA theo chuyên viên | |
tag_name | String | Tìm ticket có gắn tag | |
custom_fields | Array | Mảng chứa điều kiện tìm kiếm theo trường động (* xem thêm mục 4) |
TÌM KHÁCH HÀNG (CONTACT)
Key param | Key param | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
type |
| String
| Loại dữ liệu tìm kiếm: |
page |
| Int | Trang dữ liệu |
count |
| Int | Số bản ghi trên 1 trang dữ liệu trả về |
params |
| Object | Mảng đối tượng chứa điều kiện tìm kiếm |
| q |
| Chuỗi tìm kiếm mặc định
|
| String | Tìm tương đối theo email của người dùng | |
| organization_id | Int | Tìm chính xác theo tổ chức của người dùng (Xem thêm API Tìm tổ chức) |
| follower_id | Int | Tìm chính xác khách hàng theo ID của người xử lý (Xem thêm API Agent) |
| username | String | Tìm tương đối theo tên người dùng |
| phone_no | String | Tìm tương đối theo số điện thoại của người dùng |
| address | String | Tìm tương đối theo địa chỉ người dung |
| detail | String | Tìm tương đối theo trường thông tin thêm |
| note | String | Tìm tương đối theo trường ghi chú |
tag_name | String | Tìm người dùng có gắn tag | |
created_since | Date | Tìm người dùng có ngày tạo từ ngày | |
created_to | Date | Tìm người dùng có ngày tạo nhỏ hơn ngày | |
updated_since | Date | Tìm người dùng có ngày cập nhật từ ngày | |
updated_to | Date | Tìm người dùng có ngày cập nhật nhỏ hơn ngày | |
custom_field | Array | Mảng chứa điều kiện tìm kiếm theo trường động (* xem thêm mục 4) |
TỔ CHỨC
Key param | Key param | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
|
|
|
|
type |
| String
| Loại dữ liệu tìm kiếm TICKET: Tìm phiếu ghi USER: Tìm khách hàng ORG: Tìm tổ chức |
page |
| Int | Trang dữ liệu |
count |
| Int | Số bản ghi trên 1 trang dữ liệu trả về |
params |
| Object array | Mảng đối tượng chứa điều kiện tìm kiếm |
| q |
| Chuỗi tìm kiếm mặc định
|
| domain | String | Tìm tương đối theo domain của tổ chức |
| name | String | Tìm tương đối theo tên tổ chức |
| detail | String | Tìm tương đối theo trường thông tin thêm |
| note | String | Tìm tương đối theo trường chú ý |
| created_since | Date | Tìm tổ chức có ngày tạo từ ngày |
| created_to | Date | Tìm tổ chức có ngày tạo nhỏ hơn ngày |
| updated_since | Date | Tìm tổ chức có ngày cập nhật từ ngày |
| updated_to | Date | Tìm tổ chức có ngày cập nhật nhỏ hơn ngày |
| tag_name | String | Tìm người dùng có gắn tag |
| custom_fields | Array | Mảng chứa điều kiện tìm kiếm theo trường động (* xem thêm mục 4) |
TRƯỜNG ĐỘNG
Trường động có cấu trúc chung giống nhau cho cả 3 đối tượng và tùy theo kiểu dữ liệu trường động được thiết lập trong cấu hình, hệ thống sẽ nhận diện kiểu dữ liệu tương ứng
Cấu trúc mảng trường động kết hợp
Trong đó:
field_id
: ID trường động (Tham khảo API /custom_fields của từng đối tượng dữ liệu trong tài liệu API DOCS)field_value
: Từ khóa tìm kiếm tương đối đối với dữ liệu dạng Văn bản, Số, Ký tự, chọn nhiều, tìm kiếm chính xác với dữ liệu dạng chọn 1.field_value_since
: Tìm kiếm với dữ liệu dạng ngày tháng từ ngày.field_value_to
: Tìm kiếm dữ liệu với dạng ngày tháng tới ngàyfield_value_greater
: Tìm kiếm dữ liệu dạng số với giá trị lớn hơn.field_value_lesser
: Tìm kiếm dữ liệu dạng số với giá trị nhỏ hơn
Last updated