Lead

Các API liên quan đến đối tượng Leads

1. Tạo mới Lead

POST /{domain}/api/v1/lead

Tạo mới Lead

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Body

STTParamKiểuĐộ dàiGhi chú

1*

lead

object

Đối tượng chứa thông tin lead

….

2

subject (*)

text

250

Tiêu đề

3

phone (*)

tel

50

Số điện thoại của khách hàng

4

email (*)

email

50

Email của khách hàng

5

service_id (**)

Int

10

Dịch vụ tiếp nhận Lead

6

group_id (**)

Int

10

ID bộ phận tiếp nhận

7

assignee_id (**)

Int

10

ID chuyên viên tiếp nhận

8

lead_status_id

Int

10

ID trạng thái lead (Mặc định không điền sẽ lấy trạng thái đầu

9

estimated_closed_date

DateTime

Dự kiến hoàn thành (Định dạng YYYY-MM-DD HH:mm:ss)

10

lead_label

Array

Mảng ID label của lead Dạng [1,2,3]

11

custom_fields

Array

Mảng custom_fields tương tự tạo ticket

12

comment

Text

5000

Nội dung ghi chú

13

unqualify_reason

Int

10

ID của lý do không đạt (Chỉ áp dụng nếu lead_status_id ở trạng thái cuối)

Mẫu body JSON tạo lead

{
    "lead": {
        "phone": "0983980148",
        "service_id": 1244,
        "subject": "Test lead",
        "comment": "Helo world",
        "estimated_closed_date": "2024/03/21 23:59:59",
        "lead_status": 558,
        "lead_label_id": [
            10,
            11
        ],
        "ref_url": "https://gooogle.com?utm_content=TestREFERURL&utm_source=GANEW"
    }
}

Kết quả phản hồi Trong đối tượng lead trả về có chứa ID chính là Lead Id dùng để cập nhật hoặc thực thi các tác vụ khác liên quan

{
    "code": "ok",
    "lead": {
        "updated_at": "2024-03-21 15:11:06",
        "subject": "Test referer lead",
        "created_at": "2024-03-21 15:11:06",
        "id": 414856017,
        "requester_id": 63215969
    }
}

2. Cập nhật Lead

PUT /{domain}/api/v1/lead/{leadId}

Cập nhật 1 lead với {leadId} là ID từ quá trình tạo mới hoặc quét dữ liệu đồng bộ từ trước

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Body

STTParamTypeLengthDescription

1*

lead

object

Đối tượng chứa thông tin lead

….

2

subject

text

250

Tiêu đề

3

assignee_id

Int

10

ID chuyên viên tiếp nhận

4

lead_status_id

Int

10

ID trạng thái lead (Mặc định không điền sẽ lấy trạng thái đầu

5

estimated_closed_date

DateTime

Dự kiến hoàn thành (Định dạng YYYY-MM-DD HH:mm:ss)

6

lead_label

Array

Mảng ID label của lead Dạng [1,2,3]

7

custom_fields

Array

Mảng custom_fields tương tự tạo ticket

8

comment (*)

OBJECT

Object đối tượng comment

9

comment.body

Text

5000

Nội dung comment

10

comment.is_public

Int

1

Trạng thái comment 0: Ghi chú 1: Public (VD: Gửi email cho người yêu cầu …)

11

comment.author_id

Int

10

ID của người bình luận

12

unqualify_reason

Int

10

ID của lý do không đạt (Chỉ áp dụng nếu lead_status_id ở trạng thái cuối)

Mẫu ví dụ body Json cập nhật LeadID: 414856017

PUT: /{domain}/api/v1/lead/414856017

{
    "lead": {
        "subject": "Tesst",
        "comment": {
            "body": "Cập nhật giá trị mua hành thành giao hàng",
            "is_public": 1,
            "author_id": 124734559
        },
        "lead_status_id": 1,
        "estimated_closed_date": "2024-04-11 00:00:00",
        "lead_label": [
            11,
            22
        ],
        "custom_fields": [
            {
                "id": "6068",
                "value": "106902"
            }
        ]
    }
}

Kết quả phản hồi

{
    "code": "ok",
    "lead": {
        "updated_at": "2024-03-21 15:11:06",
        "subject": "Test referer lead",
        "created_at": "2024-03-21 15:11:06",
        "id": 414856017,
        "requester_id": 63215969
    }
}

3. Chi tiết Lead

GET/{domain}/api/v1/lead/{leadId}

<Description of the endpoint>

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Response

{
    "lead": {
        "account_id": 8187,
        "id": 512534181,
        "lead_no": 16843,
        "requester_id": 207642682,
        "group_id": 12945,
        "ticket_source_end_status": null,
        "assignee_id": 124734559,
        "ticket_source": "Voice Out",
        "merge_status": null,
        "merge_to": null,
        "clone_from": null,
        "subject": "Cuộc gọi ra cho khách hàng  theo chiến dịch: Mơ Sample",
        "created_at": "2024-08-07 14:17:11",
        "updated_at": "2024-09-30 12:04:38",
        "duedate": null,
        "satisfaction": null,
        "satisfaction_content": null,
        "satisfaction_at": null,
        "satisfaction_send": null,
        "campaign_id": 78830,
        "campaign_action_id": -1,
        "campaign_status": 0,
        "automessage_id": null,
        "manualmessage_id": null,
        "incident_id": -1,
        "service_id": null,
        "qa_script_id": null,
        "qa_agent": null,
        "current_agent": null,
        "ticket_source_detail_id": 1154135,
        "convert_by": 124734559,
        "convert_at": "2024-08-07 14:24:12",
        "convert_type": 1,
        "unqualified_reasons": null,
        "last_lead_status_id": 25,
        "estimated_closed_date": null,
        "lead_status_id": 26,
        "comments": [
            {
                "ticket_comments_id": 1211536855,
                "ticket_id": 512534181,
                "comment": "aa",
                "commentator_id": 124734559,
                "username": "Admin1",
                "facebook": null,
                "facebook_name": null,
                "comment_source": null,
                "created_at": "2024-09-30 12:04:38",
                "attack_file_id": null,
                "file_name": null,
                "file_id": null,
                "download_connection_string": null,
                "call_id": null,
                "email_receive_id": null,
                "addition_details": null,
                "is_public": 0,
                "can_hide": null,
                "can_remove": null,
                "can_reply_privately": null,
                "facebook_comment_state": 0,
                "role_id": 1,
                "avatar": "https://3.bp.blogspot.com/-qCI9fu4I2SE/Y7UkNAM4jhI/AAAAAAAENjs/YWNtRIeDGjghZbiZmu9aduswuxvmuTYSACNcBGAsYHQ/photo.png?imgmax=3000"
            }  
        ],
        "custom_fields": [
            {
                "id": 5159,
                "label": "Kí tự 19",
                "type": "Text",
                "value": null
            },
            {
                "id": 9579,
                "label": "Phân loại ticket cha(2602)",
                "type": "Single drop-down list",
                "value": null
            }
        ],
        "tags": [],
        "ccs": [],
        "follows": [],
        "labels": [],
        "campaign": {
            "id": 78830,
            "campaign_name": "Mơ Sample",
            "status": 0
        },
        "campaign_action": null,
        "assignee": {
            "id": 124734559,
            "username": "Admin1",
            "email": "**@gmail.com",
            "phone_no": "***",
            "agent_id": "50024",
            "role_id": 1,
            "group_id": 12153,
            "group_name": "Default Group"
        },
        "requester": {
            "id": 207642682,
            "username": "cfsdcf",
            "email": null,
            "phone_no": null,
            "organization_id": null
        }
    }
}

4. Danh sách lead

GET /{domain}/api/v1/leads

Lấy danh sách các leads

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Parameter

ParamGhi chú

requester_id

ID Người yêu cầu

assignee_id

ID Chuyên viên

service_id

ID dịch vụ

page

Trang số (mặc định 1)

count

Số bản ghi /trang (mặc định 50, max 500)

created_since

Ngày tạo từ (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

created_to

Ngày tạo tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

updated_since

Ngày cập nhật từ (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

updated_to

Ngày cập nhật tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

convert_since

Ngày chuyển đổi thành deal (từ lead) (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

convert_to

Ngày chuyển đổi thành deal tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z

status_ids

Trạng thái leads, chọn nhiều cách nhau bởi dấu phẩy VD: 12 hoặc 12,34,56

convert_type

Trạng thái chuyển đổi từ lead sang deal

1: Chuyển thành Lead, 2: Chuyển thành Không đạt

Mẫu dữ liệu phản hồi

{
  "code": "ok",
  "numFound": 1,
  "leads": [
    {
      "id": 414857091,
      "lead_no": 273763,
      "requester_id": 63216680,
      "ticket_source_end_status": 1,
      "assignee_id": 1,
      "ticket_priority": "Normal",
      "ticket_source": "Voice Out",
      "is_overdue": null,
      "subject": "Cuộc gọi ra cho khách hàng loi.tranquang",
      "created_at": "2024-05-03T15:28:40Z",
      "updated_at": "2024-05-03T15:28:40Z",
      "duedate": null,
      "service_id": 2005289,
      "incident_id": null,
      "satisfaction": null,
      "satisfaction_at": null,
      "satisfaction_content": null,
      "campaign_id": null,
      "automessage_id": null,
      "source_detail_id": 127,
      "convert_by": null,
      "convert_at": null,
      "convert_type": null,
      "unqualified_reasons": null,
      "last_lead_status_id": null,
      "lead_status_id": 525,
      "estimated_closed_date": null
    }
  ]
}

5. Các thành phần khác của Lead

Các API bổ sung cho lead

5.1 Danh sách trạng thái lead

GET /{domain}/api/v1/lead/status

Danh sách các trạng thái lead đã cấu hình trên hệ thống

Trong đó:

  1. label: Tên trạng thái

  2. id: ID trạng thái

  3. status_type: Kiểu trạng thái. 1: Đầu tiên, ,0 Giữa (đổi vị trí thoải mái-- index các loại), 2: Converted (index to nhất), 3: Unqualify

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Kết quả minh họa

{
  "code": "ok",
  "data": [
    {"id": 525, "label": "Tương tác mới"   , "status_type": 1},
    {"id": 557, "label": "Đang liên hệ"    , "status_type": 0},
    {"id": 558, "label": "Comming"         , "status_type": 0},
    {"id": 643, "label": "Trạng thái demo" , "status_type": 0},
    {"id": 527, "label": "Lead Converted1" , "status_type": 2},
    {"id": 528, "label": "Lead Unqualified", "status_type": 3}
  ]
}

5.2 Danh sách lý do không đạt Lead

GET /{domain}/api/v1/lead/unqualified-reason

Danh sách id các lý do không đạt đã được cấu hình cho lead

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Response

{
  "code": "ok",
  "data": [
    {
      "id": 176,
      "label": "No need"
    },
    {
      "id": 177,
      "label": "Not the decision maker"
    },
    {
      "id": 182,
      "label": "No budget"
    },
    {
      "id": 217,
      "label": "Lead unqualified"
    }
  ]
}

5.3 Danh sách lead labels

GET /{domain}/lead/labels

<Description of the endpoint>

Headers

NameValue

Content-Type

application/json

Authorization

Bearer <token>

Response

{
  "code": "ok",
  "data": [
    {
      "id": 17,
      "label": "5",
      "created_at": "2023-10-03 17:11:01",
      "updated_at": "2023-10-03 17:11:01"
    },
    {
      "id": 11,
      "label": "Cold",
      "created_at": "2023-10-02 11:13:17",
      "updated_at": "2023-10-02 11:13:17"
    },
    {
      "id": 22,
      "label": "Freezing@2",
      "created_at": "2023-10-25 14:22:14",
      "updated_at": "2023-10-25 14:22:14"
    }
  ]
}

Last updated