Lead
Các API liên quan đến đối tượng Leads
1. Tạo mới Lead
POST
/{domain}/api/v1/lead
Tạo mới Lead
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Body
STT | Param | Kiểu | Độ dài | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1* | lead | object |
| Đối tượng chứa thông tin lead |
…. |
|
|
|
|
2 | subject (*) | text | 250 | Tiêu đề |
3 | phone (*) | tel | 50 | Số điện thoại của khách hàng |
4 | email (*) | 50 | Email của khách hàng | |
5 | service_id (**) | Int | 10 | Dịch vụ tiếp nhận Lead |
6 | group_id (**) | Int | 10 | ID bộ phận tiếp nhận |
7 | assignee_id (**) | Int | 10 | ID chuyên viên tiếp nhận |
8 | lead_status_id | Int | 10 | ID trạng thái lead (Mặc định không điền sẽ lấy trạng thái đầu |
9 | estimated_closed_date | DateTime |
| Dự kiến hoàn thành (Định dạng YYYY-MM-DD HH:mm:ss) |
10 | lead_label | Array |
| Mảng ID label của lead Dạng [1,2,3] |
11 | custom_fields | Array |
| Mảng custom_fields tương tự tạo ticket |
12 | comment | Text | 5000 | Nội dung ghi chú |
13 | unqualify_reason | Int | 10 | ID của lý do không đạt (Chỉ áp dụng nếu lead_status_id ở trạng thái cuối) |
Mẫu body JSON tạo lead
Kết quả phản hồi Trong đối tượng lead trả về có chứa ID chính là Lead Id dùng để cập nhật hoặc thực thi các tác vụ khác liên quan
2. Cập nhật Lead
PUT
/{domain}/api/v1/lead/{leadId}
Cập nhật 1 lead với {leadId} là ID từ quá trình tạo mới hoặc quét dữ liệu đồng bộ từ trước
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Body
STT | Param | Type | Length | Description |
---|---|---|---|---|
1* | lead | object |
| Đối tượng chứa thông tin lead |
…. |
|
|
|
|
2 | subject | text | 250 | Tiêu đề |
3 | assignee_id | Int | 10 | ID chuyên viên tiếp nhận |
4 | lead_status_id | Int | 10 | ID trạng thái lead (Mặc định không điền sẽ lấy trạng thái đầu |
5 | estimated_closed_date | DateTime |
| Dự kiến hoàn thành (Định dạng YYYY-MM-DD HH:mm:ss) |
6 | lead_label | Array |
| Mảng ID label của lead Dạng [1,2,3] |
7 | custom_fields | Array |
| Mảng custom_fields tương tự tạo ticket |
8 | comment (*) | OBJECT |
| Object đối tượng comment |
9 | comment.body | Text | 5000 | Nội dung comment |
10 | comment.is_public | Int | 1 | Trạng thái comment 0: Ghi chú 1: Public (VD: Gửi email cho người yêu cầu …) |
11 | comment.author_id | Int | 10 | ID của người bình luận |
12 | unqualify_reason | Int | 10 | ID của lý do không đạt (Chỉ áp dụng nếu lead_status_id ở trạng thái cuối) |
Mẫu ví dụ body Json cập nhật LeadID: 414856017
PUT: /{domain}/api/v1/lead/414856017
Kết quả phản hồi
3. Chi tiết Lead
GET
/{domain}/api/v1/lead/{leadId}
<Description of the endpoint>
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Response
4. Danh sách lead
GET
/{domain}/api/v1/leads
Lấy danh sách các leads
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Parameter
Param | Ghi chú |
---|---|
requester_id | ID Người yêu cầu |
assignee_id | ID Chuyên viên |
service_id | ID dịch vụ |
page | Trang số (mặc định 1) |
count | Số bản ghi /trang (mặc định 50, max 500) |
created_since | Ngày tạo từ (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z |
created_to | Ngày tạo tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z |
updated_since | Ngày cập nhật từ (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z
|
updated_to | Ngày cập nhật tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z
|
convert_since | Ngày chuyển đổi thành deal (từ lead) (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z
|
convert_to | Ngày chuyển đổi thành deal tới (Kiểu Time TZ) Vd: 2024-06-01T00:00:00Z
|
status_ids | Trạng thái leads, chọn nhiều cách nhau bởi dấu phẩy VD: 12 hoặc 12,34,56 |
convert_type | Trạng thái chuyển đổi từ lead sang deal 1: Chuyển thành Lead, 2: Chuyển thành Không đạt |
Mẫu dữ liệu phản hồi
5. Các thành phần khác của Lead
Các API bổ sung cho lead
5.1 Danh sách trạng thái lead
GET
/{domain}/api/v1/lead/status
Danh sách các trạng thái lead đã cấu hình trên hệ thống
Trong đó:
label: Tên trạng thái
id: ID trạng thái
status_type: Kiểu trạng thái. 1: Đầu tiên, ,0 Giữa (đổi vị trí thoải mái-- index các loại), 2: Converted (index to nhất), 3: Unqualify
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Kết quả minh họa
5.2 Danh sách lý do không đạt Lead
GET
/{domain}/api/v1/lead/unqualified-reason
Danh sách id các lý do không đạt đã được cấu hình cho lead
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Response
5.3 Danh sách lead labels
GET
/{domain}/lead/labels
<Description of the endpoint>
Headers
Name | Value |
---|---|
Content-Type |
|
Authorization |
|
Response
Last updated